Chia di sản thừa kế chung của bố mẹ (bố có hai vợ)

3

Trong cuộc sống, việc phân chia tài sản thừa kế luôn là một vấn đề nhạy cảm và phức tạp, đặc biệt khi liên quan đến các mối quan hệ gia đình phức tạp như trường hợp bố có hai vợ. Để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của tất cả các bên liên quan, việc nắm vững các quy định của pháp luật về quyền thừa kế là vô cùng quan trọng. Bài viết này của Công ty Luật Dragon sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về vấn đề chia di sản thừa kế chung của bố mẹ khi bố có hai vợ, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quy trình, thủ tục và các vấn đề pháp lý liên quan.

1. Quy định pháp luật về quyền thừa kế

1.1. Khái niệm và các hình thức thừa kế

Thừa kế là việc chuyển dịch tài sản của người chết cho người còn sống. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có hai hình thức thừa kế chính:

  • Thừa kế theo di chúc: Là việc chuyển dịch tài sản theo ý chí của người chết được thể hiện trong di chúc.
  • Thừa kế theo pháp luật: Là việc chuyển dịch tài sản theo quy định của pháp luật khi người chết không có di chúc hoặc di chúc không hợp lệ.

Cả hai hình thức này đều nhằm đảm bảo quyền lợi của những người có liên quan đến di sản thừa kế.

1.2. Đối tượng và phạm vi của quyền thừa kế

Đối tượng của quyền thừa kế là cá nhân có quyền nhận di sản thừa kế. Phạm vi của quyền thừa kế bao gồm di sản do người chết để lại, bao gồm tài sản riêng và phần tài sản chung của người chết trong khối tài sản chung với người khác.

Những người được hưởng thừa kế theo pháp luật được quy định tại Điều 651 Bộ luật Dân sự, bao gồm:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
  • Hàng thừa kế thứ hai: Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh ruột, chị ruột, em ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại.
  • Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội, cụ ngoại của người chết; bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột của người chết; cháu ruột của người chết mà người chết là bác ruột, chú ruột, cậu ruột, cô ruột, dì ruột; chắt ruột của người chết mà người chết là cụ nội, cụ ngoại.

Những người ở hàng thừa kế sau chỉ được hưởng thừa kế, nếu không còn ai ở hàng thừa kế trước do đã chết, không có quyền hưởng di sản, bị truất quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.

2. Di sản thừa kế chung của bố mẹ (bố có hai vợ)

2.1. Xác định di sản thừa kế chung và riêng của bố

Việc xác định di sản thừa kế chung và riêng của bố là bước quan trọng để phân chia di sản một cách công bằng và hợp pháp. Cần phân biệt rõ tài sản nào được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân hợp pháp với vợ nào, và tài sản nào là tài sản riêng của bố trước khi kết hôn hoặc được tặng cho riêng.

Tài sản chung của vợ chồng bao gồm:

  • Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
  • Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.

Tài sản riêng của vợ, chồng bao gồm:

  • Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
  • Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
  • Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân.
  • Đồ dùng, tư trang cá nhân.
  • Tài sản được hình thành từ tài sản riêng.

Việc xác định rõ ràng nguồn gốc tài sản sẽ giúp việc phân chia di sản thừa kế trở nên minh bạch và tránh được các tranh chấp không đáng có.

2.2. Quyền lợi của vợ cả và vợ hai đối với di sản thừa kế

Trong trường hợp bố có hai vợ, việc xác định quyền lợi của mỗi người đối với di sản thừa kế phụ thuộc vào tính hợp pháp của cuộc hôn nhân. Nếu cả hai cuộc hôn nhân đều hợp pháp, cả hai người vợ đều có quyền thừa kế như nhau đối với phần di sản của bố. Nếu một trong hai cuộc hôn nhân không hợp pháp (ví dụ: vi phạm chế độ một vợ một chồng), người vợ không hợp pháp có thể không được hưởng quyền thừa kế.

Điều quan trọng cần lưu ý là, theo quy định của pháp luật Việt Nam, chế độ một vợ một chồng được bảo vệ. Do đó, việc kết hôn với người khác khi chưa ly hôn là vi phạm pháp luật và có thể ảnh hưởng đến quyền lợi thừa kế.

2.3. Quyền lợi của con chung và con riêng đối với di sản thừa kế

Con chung và con riêng đều có quyền thừa kế như nhau đối với di sản của bố. Pháp luật không phân biệt đối xử giữa con chung và con riêng. Tất cả đều thuộc hàng thừa kế thứ nhất và được hưởng phần di sản bằng nhau theo quy định của pháp luật.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, nếu có tranh chấp về việc xác định cha con, cần phải có chứng cứ chứng minh quan hệ huyết thống. Việc này có thể được thực hiện thông qua xét nghiệm ADN hoặc các bằng chứng khác theo quy định của pháp luật.

3. Thủ tục và cách thức chia di sản thừa kế khi bố có hai vợ

3.1. Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế

Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế là phương án được ưu tiên hàng đầu, bởi nó giúp các bên liên quan tự nguyện giải quyết vấn đề một cách hòa bình và tránh được các tranh chấp kéo dài. Thỏa thuận này cần được lập thành văn bản, có chữ ký của tất cả các bên liên quan và có thể được công chứng hoặc chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.

Nội dung của văn bản thỏa thuận cần nêu rõ:

  • Thông tin của người để lại di sản (bố).
  • Danh sách những người được hưởng thừa kế.
  • Mô tả chi tiết về di sản thừa kế (tài sản, giá trị).
  • Cách thức phân chia di sản cho từng người.
  • Các điều khoản khác (nếu có).

3.2. Phân chia di sản thừa kế theo pháp luật

Trong trường hợp không có thỏa thuận hoặc thỏa thuận không thành, việc phân chia di sản thừa kế sẽ được thực hiện theo quy định của pháp luật. Theo đó, di sản sẽ được chia đều cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất (vợ, chồng, cha mẹ, con cái). Nếu có người đã chết trước người để lại di sản, phần của người đó sẽ được chia cho những người thừa kế thế vị (nếu có).

Việc thừa kế theo pháp luật thường được áp dụng khi không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp.

3.3. Phân chia di sản thừa kế theo di chúc

Nếu bố để lại di chúc hợp pháp, việc phân chia di sản sẽ được thực hiện theo nội dung của di chúc. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, di chúc phải tuân thủ các quy định của pháp luật về hình thức và nội dung. Di chúc phải được lập thành văn bản, có chữ ký của người lập di chúc và có thể được công chứng hoặc chứng thực. Nội dung của di chúc không được trái với đạo đức xã hội và không được xâm phạm đến quyền lợi của những người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung của di chúc (ví dụ: con chưa thành niên, cha mẹ già yếu).

Việc lập di chúc là một cách để người để lại di sản thể hiện ý chí của mình về việc phân chia tài sản, nhưng vẫn phải đảm bảo quyền lợi của người vợ và các thành viên khác trong gia đình.

3.4. Giải quyết tranh chấp về thừa kế tại tòa án

Trong trường hợp có tranh chấp về quyền thừa kế mà các bên không thể tự giải quyết được, việc khởi kiện tại tòa án là giải pháp cuối cùng. Tòa án sẽ xem xét các chứng cứ, tài liệu liên quan và đưa ra phán quyết dựa trên quy định của pháp luật.

Quá trình giải quyết tranh chấp tại tòa án có thể kéo dài và tốn kém, do đó, các bên nên cố gắng tìm kiếm giải pháp hòa giải trước khi đưa vụ việc ra tòa.

4. Các vấn đề pháp lý phát sinh và cách giải quyết

4.1. Xác định quan hệ hôn nhân hợp pháp của bố

Việc xác định quan hệ hôn nhân hợp pháp của bố là yếu tố then chốt để xác định quyền lợi thừa kế của các bên liên quan. Nếu bố có nhiều cuộc hôn nhân, cần xác định cuộc hôn nhân nào là hợp pháp theo quy định của pháp luật. Việc này có thể được thực hiện thông qua việc kiểm tra giấy chứng nhận kết hôn và các tài liệu liên quan.

Trong trường hợp có vi phạm chế độ một vợ một chồng, cuộc hôn nhân sau có thể bị coi là không hợp pháp và người vợ trong cuộc hôn nhân đó có thể không được hưởng quyền thừa kế.

4.2. Xác định nguồn gốc và tính hợp pháp của di sản

Việc xác định nguồn gốc và tính hợp pháp của di sản là cần thiết để đảm bảo di sản được phân chia một cách công bằng và hợp pháp. Cần xác định rõ tài sản nào là tài sản riêng của bố, tài sản nào là tài sản chung của bố và vợ nào. Đồng thời, cần kiểm tra xem tài sản có bị tranh chấp, kê biên hoặc có bất kỳ hạn chế nào khác hay không.

Việc này đòi hỏi phải thu thập và kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, các hợp đồng mua bán, tặng cho, thừa kế và các tài liệu liên quan khác.

4.3. Giải quyết tranh chấp về quyền thừa kế giữa các bên

Tranh chấp về quyền thừa kế có thể phát sinh giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là khi có nhiều người thừa kế và tài sản có giá trị lớn. Để giải quyết tranh chấp một cách hiệu quả, các bên nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư hoặc các chuyên gia pháp lý. Luật sư sẽ giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, đưa ra các giải pháp phù hợp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Ngoài ra, các bên có thể lựa chọn giải quyết tranh chấp thông qua hòa giải hoặc trọng tài trước khi đưa vụ việc ra tòa.

5. Lưu ý khi thực hiện thủ tục chia di sản thừa kế

5.1. Thu thập và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ pháp lý

Việc thu thập và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ pháp lý là bước quan trọng để đảm bảo thủ tục chia di sản thừa kế được thực hiện một cách nhanh chóng và thuận lợi. Các giấy tờ cần thiết bao gồm:

  • Giấy chứng tử của người để lại di sản (bố).
  • Giấy chứng nhận kết hôn (nếu có).
  • Giấy khai sinh của các con.
  • Di chúc (nếu có).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (sổ đỏ, sổ hồng, giấy đăng ký xe…).
  • Các giấy tờ khác liên quan (ví dụ: văn bản thỏa thuận phân chia di sản, giấy ủy quyền…).

5.2. Tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về thừa kế

Việc tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về thừa kế là cần thiết để đảm bảo quyền lợi của mình và tránh được các sai sót trong quá trình thực hiện thủ tục. Các quy định này được quy định tại Bộ luật Dân sự và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Bạn có thể tìm hiểu thông tin trên các trang web của cơ quan nhà nước, sách báo pháp luật hoặc tham khảo ý kiến của luật sư.

5.3. Tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn và hỗ trợ

Việc tham khảo ý kiến của luật sư là một lựa chọn thông minh, đặc biệt là trong các trường hợp phức tạp hoặc có tranh chấp. Luật sư sẽ giúp bạn:

  • Đánh giá tình hình và đưa ra các giải pháp pháp lý phù hợp.
  • Soạn thảo các văn bản pháp lý (ví dụ: di chúc, văn bản thỏa thuận phân chia di sản…).
  • Đại diện cho bạn trong quá trình đàm phán, hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp tại tòa án.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.

6. Dịch vụ tư vấn và hỗ trợ pháp lý của Công ty Luật Dragon

Công ty Luật Dragon là một trong những công ty luật uy tín và có kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến thừa kế. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ:

  • Tư vấn về quyền và nghĩa vụ của người thừa kế.
  • Soạn thảo di chúc và các văn bản pháp lý khác.
  • Đại diện cho khách hàng trong quá trình đàm phán, hòa giải hoặc giải quyết tranh chấp tại tòa án.
  • Hỗ trợ thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến thừa kế.

Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu pháp luật, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp pháp lý tối ưu và hiệu quả nhất. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc chia di sản thừa kế chung, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

Việc chia di sản thừa kế trong trường hợp bố có hai vợ là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về pháp luật và sự khéo léo trong giải quyết các mối quan hệ gia đình. Hy vọng rằng, với những thông tin được cung cấp trong bài viết này, bạn đọc sẽ có thêm kiến thức và kinh nghiệm để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và công bằng. Nếu bạn cần  tư vấn về thủ tục chia di sản thừa kế , hãy liên hệ với Công ty Luật Dragon để được hỗ trợ tận tình.

========================================================

ĐOÀN LUẬT SƯ HÀ NỘI

CÔNG TY LUẬT DRAGON

Giám đốc - Thạc sĩ Luật sư:  Nguyễn Minh Long Công ty luật chuyên:
Hình sự - Thu hồi nợ - Doanh nghiệp – Đất Đai – Trọng tài thương mại – Hôn nhân và Gia đình.
Trụ sở chính: Phòng 08 tầng 09 toà nhà VINACONEX DIAMOND TOWER, số 459C Bạch Mai, phường Bạch Mai, thành phố Hà Nội.
Văn phòng luật sư tại Quận Long Biên: Số 22 ngõ 29 Phố Trạm, phường Long Biên, thành phố Hà Nội
Văn phòng luật sư Hải Phòng:  Phòng 5.5 Tòa nhà Khánh Hội, lô 2/3c đường Lê Hồng Phong, phường Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng
Điện thoại: 1900 599 979 / 098.301.9109
Email: dragonlawfirm@gmail.com
Hệ thống Website:
www.vanphongluatsu.com.vn
www.congtyluatdragon.com
www.luatsubaochua.vn
www.dragonlaw.vn
#luatsubaochua #luatsutranhtung #luatsuhinhsu #luatsudatdai